Từ "ca cao" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn có thể dễ hiểu như sau:
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ẩm thực, ca cao có thể được dùng để chỉ các món tráng miệng, bánh ngọt hoặc đồ uống có chứa bột ca cao.
Ca cao cũng được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, có trong một số sản phẩm dưỡng ẩm cho da.
Phân biệt các biến thể:
Bột ca cao: Là dạng tinh chế của ca cao, có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm đồ uống.
Sô-cô-la: Là sản phẩm được chế biến từ bột ca cao, đường và các thành phần khác.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cacao: Đây là từ gốc tiếng Anh dùng để chỉ cây ca cao và các sản phẩm từ nó, nhưng trong tiếng Việt thường dùng "ca cao".
Sô-cô-la: Là sản phẩm chế biến từ ca cao, nhưng không phải là từ đồng nghĩa, vì nó chỉ một dạng chế biến cụ thể.
Từ liên quan:
Hạt ca cao: Là phần hạt bên trong quả ca cao, dùng để chế biến bột ca cao.
Nước ca cao: Đồ uống được pha chế từ bột ca cao, thường có thể được pha với sữa hoặc nước nóng.